Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 浅 : THIỂN, TIÊN Onyomi : Kunyomi : あさ Những từ thường gặp : 浅い(あさい):cạn ráo(...)
  • Kanji : 浴 Âm Hán Việt của chữ 浴 : DỤC Cách đọc chữ 浴 : Onyomi : よく Kunyomi : あ Cấp(...)
  • 海 : Hải. Onyomi : かい. Kunyomi : うみ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 消 : Tiêu. Onyomi : しょう. Kunyomi : き-える / け-す. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ(...)
  • Kanji : 涙 Âm Hán Việt của chữ 涙 : Lệ Cách đọc chữ 涙 : Onyomi : Kunyomi : なみだ Cấp độ(...)
  • 涼 : Lương Cách đọc theo âm Onyomi : リョオ Cách đọc theo âm Kunyomi : すず_しい  Cách Nhớ: Mưa làm(...)
  • 深 : THÂM Onyomi : しん Kunyomi : ふか Những từ thường gặp : 深夜(しんや): đêm khuya 深い(ふかい): sâu, sâu(...)
  • 混 : Hỗn. Onyomi : こん. Kunyomi : ま-ぜる. Những từ thường gặp(...)
  • 清 : THANH Onyomi : せい Kunyomi : きよ Những từ thường gặp : 清書(せいしょ)chỉnh sửa làm đẹp bản(...)
  • 済 : Tế Onyomi : サイ Kunyomi : す_む Cách Nhớ: [caption id="attachment_22693"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *