浅
- 浅
浅 : THIỂN, TIÊN Onyomi : Kunyomi : あさ Những từ thường gặp : 浅い(あさい):cạn ráo(...)
浴
- 浴
Kanji : 浴
Âm Hán Việt của chữ 浴 : DỤC
Cách đọc chữ 浴 :
Onyomi : よく
Kunyomi : あ
Cấp(...)
海
- 海
海 : Hải.
Onyomi : かい.
Kunyomi : うみ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
消
- 消
消 : Tiêu.
Onyomi : しょう.
Kunyomi : き-える / け-す.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ(...)
涙
- 涙
Kanji : 涙
Âm Hán Việt của chữ 涙 : Lệ
Cách đọc chữ 涙 :
Onyomi :
Kunyomi : なみだ
Cấp độ(...)
涼
- 涼
涼 : Lương
Cách đọc theo âm Onyomi : リョオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : すず_しい
Cách Nhớ:
Mưa làm(...)
深
- 深
深 : THÂM Onyomi : しん Kunyomi : ふか Những từ thường gặp : 深夜(しんや): đêm khuya
深い(ふかい): sâu, sâu(...)
混
- 混
混 : Hỗn.
Onyomi : こん.
Kunyomi : ま-ぜる.
Những từ thường gặp(...)
清
- 清
清 : THANH Onyomi : せい Kunyomi : きよ Những từ thường gặp : 清書(せいしょ)chỉnh sửa làm đẹp bản(...)
済
- 済
済 : Tế
Onyomi : サイ
Kunyomi : す_む
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22693"(...)