溶
- 溶
Kanji : 溶
Âm Hán Việt của chữ 溶 : DONG, DUNG
Cách đọc chữ 溶 :
Onyomi : よう
Kunyomi :(...)
漢
- 漢
漢 : Hán
Onyomi : かん
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
濃
- 濃
濃 : Nồng.
Onyomi : のう.
Kunyomi : こ-い.
Những từ thường gặp :
濃い(こい):đậm(...)
濯
- 濯
濯 : TRẠC
Onyomi : たく
Kunyomi :
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55228"(...)
火
- 火
火 : Hỏa.
Onyomi : か.
Kunyomi : ひ / び.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
灯
- 灯
灯 : ĐĂNG Onyomi : とう Kunyomi : Những từ thường gặp : 灯油(とうゆ):dầu đốt (lò(...)
点
- 点
点 : Điểm.
Onyomi : テン.
Kunyomi :
Cách Nhớ chữ 点:
[caption id="attachment_65544"(...)
無
- 無
Kanji 無
Âm Hán Việt của chữ 無 : Vô.
Cách đọc chữ 無
Onyomi : ム, ブ.
Kunyomi : な_い.
Cách(...)
然
- 然
然 : NHIÊN Onyomi : ぜん、ねん Kunyomi : Những từ thường gặp : 全然(ぜんぜん):hoàn toàn
当然(とうぜん):đương(...)
焼
- 焼
焼 : THIÊU.
Onyomi : しょう.
Kunyomi : や.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)