Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Kanji : 溶 Âm Hán Việt của chữ 溶 : DONG, DUNG Cách đọc chữ 溶 : Onyomi : よう Kunyomi :(...)
  • 漢 : Hán Onyomi : かん Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 濃 : Nồng. Onyomi : のう. Kunyomi : こ-い. Những từ thường gặp : 濃い(こい):đậm(...)
  • 濯 : TRẠC Onyomi : たく Kunyomi : Cách nhớ : [caption id="attachment_55228"(...)
  • 火 : Hỏa. Onyomi : か. Kunyomi : ひ / び. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • 灯 : ĐĂNG Onyomi : とう Kunyomi : Những từ thường gặp : 灯油(とうゆ):dầu đốt (lò(...)
  • 点 : Điểm. Onyomi : テン. Kunyomi : Cách Nhớ chữ 点: [caption id="attachment_65544"(...)
  • Kanji 無 Âm Hán Việt của chữ 無 : Vô. Cách đọc chữ 無 Onyomi : ム, ブ. Kunyomi : な_い. Cách(...)
  • 然 : NHIÊN Onyomi : ぜん、ねん Kunyomi : Những từ thường gặp : 全然(ぜんぜん):hoàn toàn 当然(とうぜん):đương(...)
  • 焼 : THIÊU. Onyomi : しょう. Kunyomi : や. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *