Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 留 : LƯU. Onyomi : りゅう、る. Kunyomi : と. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 略 Âm Hán Việt của chữ 略  : LƯỢC Cách đọc chữ 略  : Onyomi : りゃく Kunyomi(...)
  • Kanji 番 Âm Hán Việt của chữ 番 : Phiên. Cách đọc chữ 番 Onyomi : バン. Kunyomi : Cấp độ(...)
  • 異 : DỊ Onyomi : い Kunyomi : こと Những từ thường gặp : 異常な(いじょう):bất thường, lạ(...)
  • 疲 : Bì Onyomi : ヒ Kunyomi : つか_れる Cách Nhớ: [caption id="attachment_22704"(...)
  • BỆNH : 病. Onyomi :  びょう,  ぺい, へい. Kunyomi : や, やまい. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 痛 : THỐNG Onyomi : つう Kunyomi : いた Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 療 Âm Hán Việt của chữ 療 : LiỆU Cách đọc chữ 療 : Onyomi : りょう Kunyomi : Cấp(...)
  • 発 : Phát. Onyomi : はつ. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 登 : Đăng. Onyomi : とう/ と. Kunyomi : のぼ-る. Những từ thường gặp : 登録(とうろく):đăng(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *