留
- 留
留 : LƯU.
Onyomi : りゅう、る.
Kunyomi : と.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
略
- 略
Kanji : 略
Âm Hán Việt của chữ 略 : LƯỢC
Cách đọc chữ 略 :
Onyomi : りゃく
Kunyomi(...)
番
- 番
Kanji 番
Âm Hán Việt của chữ 番 : Phiên.
Cách đọc chữ 番
Onyomi : バン.
Kunyomi :
Cấp độ(...)
異
- 異
異 : DỊ Onyomi : い Kunyomi : こと Những từ thường gặp : 異常な(いじょう):bất thường, lạ(...)
疲
- 疲
疲 : Bì
Onyomi : ヒ
Kunyomi : つか_れる
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22704"(...)
病
- 病
BỆNH : 病.
Onyomi : びょう, ぺい, へい.
Kunyomi : や, やまい.
Cách Nhớ:
[caption(...)
痛
- 痛
痛 : THỐNG
Onyomi : つう
Kunyomi : いた
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
療
- 療
Kanji : 療
Âm Hán Việt của chữ 療 : LiỆU
Cách đọc chữ 療 :
Onyomi : りょう
Kunyomi :
Cấp(...)
発
- 発
発 : Phát.
Onyomi : はつ.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
登
- 登
登 : Đăng.
Onyomi : とう/ と.
Kunyomi : のぼ-る.
Những từ thường gặp :
登録(とうろく):đăng(...)