Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Kanji 確 Âm Hán Việt của chữ 確 : Xác. Cách đọc chữ 確 : Onyomi : かく. Kunyomi : たし-か(...)
  • 磨 : MA. MÁ Onyomi : Kunyomi : みが Những từ thường gặp : 磨く(みがく):đánh răng 歯磨き(はみがき):bàn chải(...)
  • 示 : THỊ. Onyomi : じ. Kunyomi : しめ. Những từ thường gặp : 表示(ひょうじ):biểu(...)
  • Kanji : 礼 Âm Hán Việt của chữ 礼 : LỄ Cách đọc chữ 礼 : Onyomi : れい Kunyomi : Cấp độ(...)
  • Xã : 社. Onyomi:  しゃ、じゃ. Kunyomi: やしろ. Cách Nhớ: [caption id="attachment_1287"(...)
  • 祈 : KÌ Onyomi : き Kunyomi : いの Những từ thường gặp : 祈願(きがん):kì mong, mong nguyện 祈る(いのる):cầu(...)
  • 祖 : Tổ Cách đọc theo âm Onyomi : ソ Cách đọc theo âm Kunyomi :  Cách Nhớ: Khi thăm mộ tổ(...)
  • 祝 : CHÚC Onyomi : しゅく Kunyomi : いわ Những từ thường gặp : 祝日(しゅくじつ):ngày(...)
  • 神 : Thần. Onyomi : シン, ジン. Kunyomi : かみ, かん. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 祭 : TẾ Onyomi : さい Kunyomi : まつ Cách nhớ : [caption id="attachment_53891"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *