Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Kanji : 練 Âm Hán Việt của chữ 練 : Luyện Cách đọc chữ 練 : Onyomi : れん Kunyomi : Cấp(...)
  • 置 : TRÍ Onyomi : ち Kunyomi : お Những từ thường gặp : 位置(いち):vị trí 置く(おく):đặt,(...)
  • 署 : THỰ Onyomi : しょ Kunyomi : Những từ thường gặp : 署名(しょめい):tên 消防署(しょうぼうしょ):cục phòng cháy(...)
  • DƯƠNG : 羊  Cách đọc theo âm Onyomi:  よう  Cách đọc theo âm Kunyomi: ひつじ  Cách Nhớ: Đây là(...)
  • 美 : MĨ. Onyomi : び. Kunyomi : うつく. Những từ thường gặp : 美術館(びじゅつかん):bảo tàng mỹ(...)
  • 義 : Nghĩa Cách đọc theo âm Onyomi : ギ Cách đọc theo âm Kunyomi :  Cách Nhớ: Chiến đấu bảo vệ(...)
  • Kanji 羽 Âm Hán Việt của chữ 羽 : Vũ Cách đọc chữ 羽 : Onyomi : う . Kunyomi : はね . Cấp(...)
  • 習 : Tập Onyomi : しゅう Kunyomi : なら-う / なら-い Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 老 : Lão Cách đọc theo âm Onyomi : ロオ Cách đọc theo âm Kunyomi : おい_る, ふ_ける Cách Nhớ:(...)
  • 考 : Khảo. Onyomi : こう. Kunyomi : かんが-える. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *