Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 複 : PHỨC Onyomi : ふく Kunyomi : Những từ thường gặp : 複製(ふくせい):sự phục chế 複写(ふくしゃ):bản in,(...)
  • 西
  • 西
    西 : Tây. Onyomi : せい / さい. Kunyomi : にし. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 要 Âm Hán Việt của chữ 要 : YẾU Cách đọc chữ 要 : Onyomi : よう. Kunyomi :(...)
  • Kiến : 見. Onyomi : けん. Kunyomi : み. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 規 : QUY Onyomi : き Kunyomi : Những từ thường gặp : 新規(しんき):mới mẻ, mới lạ 規定(きてい):qui ước,(...)
  • Kanji 覚 Âm Hán Việt của chữ 覚 : Giác Cách đọc chữ 覚 : Onyomi : かく . Kunyomi : おぼ / さ /(...)
  • 親 : Thân. Onyomi : しん. Kunyomi : おや / した-しい. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 観 : QUAN Onyomi : かん Kunyomi : Những từ thường gặp : 観光(かんこう):tham quan 観察(かんさつ):quan(...)
  • 角 : Giác Onyomi : かく Kunyomi : かど Những từ thường gặp : 角(かど):góc 角度(かくど):góc(...)
  • 解 : Giải. Onyomi : かい. Kunyomi : Những từ thường gặp : 解決(かいけつ):giải(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *