誌
- 誌
誌 : CHÍ Onyomi : し Kunyomi : Những từ thường gặp> : 雑誌(ざっし):tạp chí
日誌(にっし):báo ngày
認
- 認
Kanji 認
Âm Hán Việt của chữ 認 : NHẬN
Cách đọc chữ 認
Onyomi : にん
Kunyomi : みと
Cấp độ(...)
語
- 語
NGỮ : 語.
Onyomi: ご.
Kunyomi: かた.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)
誤
- 誤
誤 : NGỘ
Onyomi : ご
Kunyomi : あやま
Những từ thường gặp :
誤解(ごかい):sự hiểu(...)
説
- 説
Thuyết : 説
Cách đọc theo âm Onyomi: せつ, せっ, ぜい
Cách đọc theo âm Kunyomi:と
Cách Nhớ:
Anh(...)
読
- 読
ĐỘC : 読.
Onyomi : どく, とく, とう.
Kunyomi : よ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách(...)
調
- 調
調 : Điều, Điệu
Onyomi : チョオ
Kunyomi : しら_べる, ととの_う
Cách Nhớ:
[caption(...)
談
- 談
談 : Đàm
Cách đọc theo âm Onyomi : ダン
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:(...)
諸
- 諸
諸 : CHƯ Onyomi : しょ Kunyomi : Những từ thường gặp : 諸(しょ)~:các ~
諸般(しょはん):nhiều(...)
警
- 警
警 : CẢNH
Onyomi : けい
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
警官(けいかん):cảnh sát(...)