Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 誌 : CHÍ Onyomi : し Kunyomi : Những từ thường gặp> : 雑誌(ざっし):tạp chí 日誌(にっし):báo ngày
  • Kanji 認 Âm Hán Việt của chữ 認 : NHẬN Cách đọc chữ 認 Onyomi : にん Kunyomi : みと Cấp độ(...)
  • NGỮ : 語. Onyomi:  ご. Kunyomi: かた. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 誤 : NGỘ Onyomi : ご Kunyomi : あやま Những từ thường gặp : 誤解(ごかい):sự hiểu(...)
  • Thuyết : 説  Cách đọc theo âm Onyomi: せつ, せっ, ぜい  Cách đọc theo âm Kunyomi:と  Cách Nhớ: Anh(...)
  • ĐỘC : 読. Onyomi : どく, とく, とう. Kunyomi : よ. Cấp độ : Kanji N5. Cách(...)
  • 調
  • 調
    調 : Điều, Điệu Onyomi : チョオ Kunyomi : しら_べる, ととの_う Cách Nhớ: [caption(...)
  • 談 : Đàm Cách đọc theo âm Onyomi : ダン Cách đọc theo âm Kunyomi : Cách Nhớ:(...)
  • 諸 : CHƯ Onyomi : しょ Kunyomi : Những từ thường gặp : 諸(しょ)~:các ~ 諸般(しょはん):nhiều(...)
  • 警 : CẢNH Onyomi : けい Kunyomi : Những từ thường gặp : 警官(けいかん):cảnh sát(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *