Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 者 : Giả. Onyomi : しゃ. Kunyomi : もの. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 耳 Âm Hán Việt của chữ 耳 : Nhĩ  Cách đọc chữ 耳 : Onyomi : じ. Kunyomi :(...)
  • 聞 : Văn. Onyomi : ぶん / もん. Kunyomi : き-く/ き-こえる. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • 職 : CHỨC Onyomi : しょく Kunyomi : Những từ thường gặp : 職業(しょくぎょう):nghề(...)
  • 肉 : Nhục Onyomi : にく Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 肌 : CƠ Onyomi : Kunyomi : はだ Những từ thường gặp> : 肌(はだ):da 肌着(はだぎ):đồ lót
  • 肩 : KIÊN Onyomi : Kunyomi : かた Những từ thường gặp> : 肩(かた):vai 肩書き(かたがき):gạch đầu dòng
  • 育 : Dục. Onyomi : イク. Kunyomi : そだ_つ, そだ_てる. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 能 : NĂNG Onyomi : のう Kunyomi : Những từ thường gặp : 機能(きのう):chức năng, tính(...)
  • 腰 : YÊU Onyomi : よう Kunyomi : こし Những từ thường gặp : 腰痛(ようつう):đau lưng 腰掛ける(こしかける):tựa(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *