Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 結 : Kết Onyomi : ケツ Kunyomi : むす_ぶ Cách Nhớ: [caption id="attachment_22719"(...)
  • Kanji : 絡 Âm Hán Việt của chữ 絡 : LẠC Cách đọc chữ 絡 : Onyomi : らく Kunyomi : Cấp độ(...)
  • 絵 : Hội. Onyomi : カイ, エ. Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22808"(...)
  • 絶 : Tuyệt Cách đọc theo âm Onyomi : ゼツ Cách đọc theo âm Kunyomi : た_つ  Cách Nhớ: Màu sắc (色)(...)
  • 続 : Tục. Onyomi : ゾク. Kunyomi : つづ_く. Cách Nhớ: [caption id="attachment_22756"(...)
  • 綿
  • 綿
    綿 : MIÊN Onyomi : めん Kunyomi : わた Những từ thường gặp> : 綿(めん):bông, tơ 木綿(もめん):sợi bông
  • Kanji : 緑 Âm Hán Việt của chữ 緑 : Lục Cách đọc chữ 緑 : Onyomi : りょく Kunyomi :(...)
  • 緒 : TỰ Onyomi : しょ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 一緒(いっしょ):cùng
  • Kanji 線 Âm Hán Việt của chữ 線 : TUYẾN. Cách đọc chữ 線 : Onyomi : せん. Kunyomi : Cấp(...)
  • 編 : BIÊN Onyomi : へん Kunyomi : あ Những từ thường gặp : 編集(へんしゅう): biên tập 短編(たんぺん):truyện(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *