結
- 結
結 : Kết
Onyomi : ケツ
Kunyomi : むす_ぶ
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22719"(...)
絡
- 絡
Kanji : 絡
Âm Hán Việt của chữ 絡 : LẠC
Cách đọc chữ 絡 :
Onyomi : らく
Kunyomi :
Cấp độ(...)
絵
- 絵
絵 : Hội.
Onyomi : カイ, エ.
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22808"(...)
絶
- 絶
絶 : Tuyệt
Cách đọc theo âm Onyomi : ゼツ
Cách đọc theo âm Kunyomi : た_つ
Cách Nhớ:
Màu sắc (色)(...)
続
- 続
続 : Tục.
Onyomi : ゾク.
Kunyomi : つづ_く.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22756"(...)
綿
- 綿
綿 : MIÊN Onyomi : めん Kunyomi : わた Những từ thường gặp> : 綿(めん):bông, tơ
木綿(もめん):sợi bông
緑
- 緑
Kanji : 緑
Âm Hán Việt của chữ 緑 : Lục
Cách đọc chữ 緑 :
Onyomi : りょく
Kunyomi :(...)
緒
- 緒
緒 : TỰ Onyomi : しょ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 一緒(いっしょ):cùng
線
- 線
Kanji 線
Âm Hán Việt của chữ 線 : TUYẾN.
Cách đọc chữ 線 :
Onyomi : せん.
Kunyomi :
Cấp(...)
編
- 編
編 : BIÊN Onyomi : へん Kunyomi : あ Những từ thường gặp : 編集(へんしゅう): biên tập
短編(たんぺん):truyện(...)