« Back to Glossary Index

結 : Kết

Onyomi : ケツ

Kunyomi : むす_ぶ

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 結
Tôi đã dùng chỉ kết lại thành cái dây may mắn

Các từ thường gặp:

結婚する (けっこんする) : cưới

結ぶ (むすぶ) : kết nối

結果 (けっか) : kết quả

結論 (けつろん) : kết luận

結う( ゆう) : buộc

結局 (けっきょく) : kết cuộc

団結する (だんけつする) : đoàn kết

結構 (けっこう) : đủ, vừa

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!