Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 答 : Đáp. Onyomi : とう. Kunyomi : こた-える. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 算 : TOÁN Onyomi : さん Kunyomi : Những từ thường gặp : 計算(けいさん): kế toán, tính toán 引き算(ひきざん):(...)
  • 管 : QUẢN Onyomi : かん Kunyomi : くだ Những từ thường gặp : 水道管(すいどうかん):ống dẫn nước 保管(ほかん):sự(...)
  • Kanji 箱 Âm Hán Việt của chữ 箱 : TƯƠNG. Cách đọc chữ 箱 : Onyomi : Kunyomi : はこ. Cấp(...)
  • 節 : TiẾT Onyomi : せつ Kunyomi : ふし Những từ thường gặp : 関節(かんせつ):khớp 節約(せつやく):tiết kiệm, cất(...)
  • 簡 : Giản Onyomi : かん Kunyomi : Những từ thường gặp : 簡単(かんたん):đơn giản
  • 払 : Mễ Onyomi : べい Kunyomi : こめ Cách nhớ : [caption id="attachment_54767"(...)
  • 粉 : PHẤN. Onyomi : ふん. Kunyomi : こ、こな. Những từ thường gặp : 粉末(ふんまつ):bột tán(...)
  • Kanji : 粒 Âm Hán Việt của chữ 粒 : LẠP Cách đọc chữ 粒 : Onyomi : Kunyomi : つぶ Cấp độ(...)
  • 精 : TINH Onyomi : せい Kunyomi : Những từ thường gặp : 精算(せいさん): sự tính toán 精神(せいしん): tinh(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *