答
- 答
答 : Đáp.
Onyomi : とう.
Kunyomi : こた-える.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
算
- 算
算 : TOÁN Onyomi : さん Kunyomi : Những từ thường gặp : 計算(けいさん): kế toán, tính toán
引き算(ひきざん):(...)
管
- 管
管 : QUẢN Onyomi : かん Kunyomi : くだ Những từ thường gặp : 水道管(すいどうかん):ống dẫn nước
保管(ほかん):sự(...)
箱
- 箱
Kanji 箱
Âm Hán Việt của chữ 箱 : TƯƠNG.
Cách đọc chữ 箱 :
Onyomi :
Kunyomi : はこ.
Cấp(...)
節
- 節
節 : TiẾT Onyomi : せつ Kunyomi : ふし Những từ thường gặp : 関節(かんせつ):khớp
節約(せつやく):tiết kiệm, cất(...)
簡
- 簡
簡 : Giản
Onyomi : かん
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
簡単(かんたん):đơn giản
米
- 米
払 : Mễ
Onyomi : べい
Kunyomi : こめ
Cách nhớ :
[caption id="attachment_54767"(...)
粉
- 粉
粉 : PHẤN.
Onyomi : ふん.
Kunyomi : こ、こな.
Những từ thường gặp :
粉末(ふんまつ):bột tán(...)
粒
- 粒
Kanji : 粒
Âm Hán Việt của chữ 粒 : LẠP
Cách đọc chữ 粒 :
Onyomi :
Kunyomi : つぶ
Cấp độ(...)
精
- 精
精 : TINH Onyomi : せい Kunyomi : Những từ thường gặp : 精算(せいさん): sự tính toán
精神(せいしん): tinh(...)