« Back to Glossary Index

節 : TiẾT

Onyomi : せつ

Kunyomi : ふし

Những từ thường gặp> :

関節(かんせつ):khớp
節約(せつやく):tiết kiệm, cất giữ
調節(ちょうせつ):sự điều tiết, sự điều chỉnh
節(せつ):mùa, dịp

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!