節
« Back to Glossary Index
節 : TiẾT
Onyomi : せつ
Kunyomi : ふし
Những từ thường gặp> :
関節(かんせつ):khớp
節約(せつやく):tiết kiệm, cất giữ
調節(ちょうせつ):sự điều tiết, sự điều chỉnh
節(せつ):mùa, dịp