Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 糸 : MỊCH Onyomi : Kunyomi : いと Cách nhớ : [caption id="attachment_55186"(...)
  • 約 : Ước. Onyomi : ヤク. Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22760"(...)
  • 紅 : HỒNG Onyomi : こう Kunyomi : べに Những từ thường gặp : 紅茶(こうちゃ):hồng trà 口紅(くちべに):(...)
  • 紙 : Chỉ Onyomi : し Kunyomi : かみ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 級 : Cấp Onyomi : きゅう Kunyomi : Những từ thường gặp : 高級(こうきゅう):cao(...)
  • 細 : Tế Onyomi : サイ Kunyomi : ほそ_る, こま_かい Cách Nhớ: [caption id="attachment_19856"(...)
  • 紹 : THIỆU Onyomi : しょう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 紹介(しょうかい):giới thiệu
  • 終 : Chung. Onyomi : しゅう. Kunyomi : お-わる/ お-える/ つい. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 組 : TỔ. Onyomi : そ. Kunyomi : く. Những từ thường gặp : 組織(そしき):tổ chức, hệ(...)
  • 経 : Kinh Onyomi : ケイ, キョオ Kunyomi : へ_る Cách Nhớ: [caption id="attachment_22692"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *