糸
- 糸
糸 : MỊCH
Onyomi :
Kunyomi : いと
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55186"(...)
約
- 約
約 : Ước.
Onyomi : ヤク.
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22760"(...)
紅
- 紅
紅 : HỒNG
Onyomi : こう
Kunyomi : べに
Những từ thường gặp :
紅茶(こうちゃ):hồng trà
口紅(くちべに):(...)
紙
- 紙
紙 : Chỉ
Onyomi : し
Kunyomi : かみ
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
級
- 級
級 : Cấp
Onyomi : きゅう
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
高級(こうきゅう):cao(...)
細
- 細
細 : Tế
Onyomi : サイ
Kunyomi : ほそ_る, こま_かい
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_19856"(...)
紹
- 紹
紹 : THIỆU Onyomi : しょう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 紹介(しょうかい):giới thiệu
終
- 終
終 : Chung.
Onyomi : しゅう.
Kunyomi : お-わる/ お-える/ つい.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
組
- 組
組 : TỔ.
Onyomi : そ.
Kunyomi : く.
Những từ thường gặp :
組織(そしき):tổ chức, hệ(...)
経
- 経
経 : Kinh
Onyomi : ケイ, キョオ
Kunyomi : へ_る
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22692"(...)