Từ điển tiếng Nhật online

- 鳥
- 鳥鳥 : Điểu Onyomi : ちょう Kunyomi : とり Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
- 鳴
- 鳴鳴 : MINH Onyomi : Kunyomi : な Những từ thường gặp : 鳴る(なる):kêu 怒鳴る(どなる):kêu, gào(...)
- 黄
- 黄黄 : Hoàng Onyomi : Kunyomi : き. Những từ thường gặp : 黄色(おうしょく):màu(...)
- 黒
- 黒黒 : Hắc Onyomi : こく Kunyomi : くろ / くろ-ずむ / くろ-い Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
- 鼻
- 鼻鼻 : Tị Onyomi : び Kunyomi : はな Những từ thường gặp : 耳鼻科(じびか):Khoa tai mũi 鼻(はな):mũi
- 齢
- 齢Kanji : 齢 Âm Hán Việt của chữ 齢 : Linh Cách đọc chữ 齢 : Onyomi : れい Kunyomi : Cấp(...)