雑
- 雑
雑 : TẠP Onyomi : ざつ Kunyomi : Những từ thường gặp : 雑音(ざつおん):tạp âm
雑な(ざつな):tạp(...)
難
- 難
難 : NAN, NẠN
Onyomi : なん
Kunyomi : かた、むずか
Những từ thường gặp :
避難(ひなん):trốn nạn, chạy(...)
雨
- 雨
Kanji 雨.
Âm Hán Việt : Vũ.
Onyomi : う.
Kunyomi: あめ, あま.
Cấp độ : Kanji N5.
Hình(...)
雪
- 雪
雪 : Tuyết
Onyomi : セツ
Kunyomi : ゆき
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22795"(...)
電
- 電
Điện: 電.
Onyomi: でん.
Kunyomi:
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)
震
- 震
震 : CHẤN
Onyomi : しん
Kunyomi : ふる
Những từ thường gặp :
地震(じしん):động(...)
青
- 青
青 : Thanh
Onyomi : せい / しょう
Kunyomi : あお / あお-い
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
静
- 静
静 : Tĩnh
Cách đọc theo âm Onyomi : セイ, ジョオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : しず_か(な)
Cách(...)
非
- 非
Kanji 非
Âm Hán Việt của chữ 非 : Phi.
Cách đọc chữ 非 :
Onyomi : ひ.
Kunyomi :
Cấp độ(...)
面
- 面
Kanji 面
Âm Hán Việt của chữ 面 : DIỆN.
Cách đọc chữ 面 :
Onyomi : めん.
Kunyomi :
Cấp(...)