Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 雑 : TẠP Onyomi : ざつ Kunyomi : Những từ thường gặp : 雑音(ざつおん):tạp âm 雑な(ざつな):tạp(...)
  • 難 : NAN, NẠN Onyomi : なん Kunyomi : かた、むずか Những từ thường gặp : 避難(ひなん):trốn nạn, chạy(...)
  • Kanji 雨. Âm Hán Việt : Vũ. Onyomi : う. Kunyomi: あめ, あま. Cấp độ : Kanji N5. Hình(...)
  • 雪 : Tuyết Onyomi : セツ Kunyomi : ゆき Cách Nhớ: [caption id="attachment_22795"(...)
  • Điện: 電. Onyomi:  でん. Kunyomi: Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 震 : CHẤN Onyomi : しん Kunyomi : ふる Những từ thường gặp : 地震(じしん):động(...)
  • 青 : Thanh Onyomi : せい / しょう Kunyomi : あお / あお-い Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 静 : Tĩnh Cách đọc theo âm Onyomi : セイ, ジョオ Cách đọc theo âm Kunyomi : しず_か(な) Cách(...)
  • Kanji 非 Âm Hán Việt của chữ 非 : Phi. Cách đọc chữ 非 : Onyomi : ひ. Kunyomi : Cấp độ(...)
  • Kanji 面 Âm Hán Việt của chữ 面 : DIỆN. Cách đọc chữ 面 : Onyomi : めん. Kunyomi : Cấp(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *