Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 追 : TRUY, ĐÔI Onyomi : つい Kunyomi : お Những từ thường gặp : 追加(ついか):sự thêm(...)
  • 退
  • 退
    退 : THOÁI Onyomi : たい Kunyomi : しりぞ Những từ thường gặp : 引退(いんたい):về(...)
  • 送 : Tống. Onyomi : そう. Kunyomi : おく-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 途 : ĐỒ Onyomi : と Kunyomi : Những từ thường gặp : 用途(ようと):cách sử dụng (đồ,(...)
  • 通 : Thông. Onyomi : つう. Kunyomi : とお-る /とお-り/ とお-す. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 速 Âm Hán Việt của chữ 速 : Tốc. Cách đọc chữ 速 Onyomi : ソク. Kunyomi :(...)
  • 造 : TẠO. Onyomi : ぞう. Kunyomi : つく. Những từ thường gặp : 製造(製造):chế(...)
  • 連 : Liên Onyomi : レン Kunyomi : つら_なる, つ_れる Cách Nhớ: [caption(...)
  • 週 : Chu Onyomi : しゅう Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 進 Âm Hán Việt của chữ 進 : Tiến Cách đọc chữ 進 : Onyomi : しん . Kunyomi(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *