追
- 追
追 : TRUY, ĐÔI Onyomi : つい Kunyomi : お Những từ thường gặp : 追加(ついか):sự thêm(...)
退
- 退
退 : THOÁI
Onyomi : たい
Kunyomi : しりぞ
Những từ thường gặp :
引退(いんたい):về(...)
送
- 送
送 : Tống.
Onyomi : そう.
Kunyomi : おく-る.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
途
- 途
途 : ĐỒ Onyomi : と Kunyomi : Những từ thường gặp : 用途(ようと):cách sử dụng (đồ,(...)
通
- 通
通 : Thông.
Onyomi : つう.
Kunyomi : とお-る /とお-り/ とお-す.
Cách nhớ :
[caption(...)
速
- 速
Kanji : 速
Âm Hán Việt của chữ 速 : Tốc.
Cách đọc chữ 速
Onyomi : ソク.
Kunyomi :(...)
造
- 造
造 : TẠO.
Onyomi : ぞう.
Kunyomi : つく.
Những từ thường gặp :
製造(製造):chế(...)
連
- 連
連 : Liên
Onyomi : レン
Kunyomi : つら_なる, つ_れる
Cách Nhớ:
[caption(...)
週
- 週
週 : Chu
Onyomi : しゅう
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
進
- 進
Kanji 進
Âm Hán Việt của chữ 進 : Tiến
Cách đọc chữ 進 :
Onyomi : しん .
Kunyomi(...)