追
« Back to Glossary Index
追 : TRUY, ĐÔI
Onyomi : つい
Kunyomi : お
Những từ thường gặp> :
追加(ついか):sự thêm vào
追い越す(おいこす):chạy vượt, vượt qua
追う(おう):truy, đuổi
追い付く(おいつく):đuổi kịp