責
- 責
責 : TRÁCH Onyomi : せき Kunyomi : せ Những từ thường gặp : 責任(せきにん):trách nhiệm
責める(せめる):trách(...)
貯
- 貯
貯 : TRỮ Onyomi : ちょ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 貯金(ちょきん): tiền tiết kiệm
買
- 買
買 : Mãi
Onyomi : ばい
Kunyomi : か-う
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
貸
- 貸
貸 : Thải
Onyomi : たい / てい
Kunyomi : か-す
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
費
- 費
費 : Phí
Onyomi : ひ
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
費用(ひよう):chi phí
旅費(りょひ):chi phí(...)
賃
- 賃
賃 : NHẪM Onyomi : ちん Kunyomi : Những từ thường gặp : 家賃(やちん): tiền thuê nhà
運賃(うんちん): tiền(...)
資
- 資
資 : TƯ Onyomi : し Kunyomi : Những từ thường gặp : 資源(しげん):tài nguyên
資金(しきん):tiền(...)
賛
- 賛
賛 : Tán
Cách đọc theo âm Onyomi : サン
Cách đọc theo âm Kunyomi : すい
Cách Nhớ:
Chúng tôi khen(...)
賞
- 賞
賞 : Thưởng.
Onyomi : しょう.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
賞(しょう):thưởng, phần(...)
質
- 質
質 : Chất.
Onyomi : しつ.
Kunyomi : たち / ただ-す.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)