Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 責 : TRÁCH Onyomi : せき Kunyomi : せ Những từ thường gặp : 責任(せきにん):trách nhiệm 責める(せめる):trách(...)
  • 貯 : TRỮ Onyomi : ちょ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 貯金(ちょきん): tiền tiết kiệm
  • 買 : Mãi Onyomi : ばい Kunyomi : か-う Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 貸 : Thải Onyomi : たい / てい Kunyomi : か-す Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 費 : Phí Onyomi : ひ Kunyomi : Những từ thường gặp : 費用(ひよう):chi phí 旅費(りょひ):chi phí(...)
  • 賃 : NHẪM Onyomi : ちん Kunyomi : Những từ thường gặp : 家賃(やちん): tiền thuê nhà 運賃(うんちん): tiền(...)
  • 資 : TƯ Onyomi : し Kunyomi : Những từ thường gặp : 資源(しげん):tài nguyên 資金(しきん):tiền(...)
  • 賛 : Tán Cách đọc theo âm Onyomi : サン Cách đọc theo âm Kunyomi : すい  Cách Nhớ: Chúng tôi khen(...)
  • 賞 : Thưởng. Onyomi : しょう. Kunyomi : Những từ thường gặp : 賞(しょう):thưởng, phần(...)
  • 質 : Chất. Onyomi : しつ. Kunyomi : たち / ただ-す. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *