Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 郊 : GIAO Onyomi : こう Kunyomi : Những từ thường gặp : 郊外(こうがい):giao ngoại 近郊(きんこう):ngoại ô,(...)
  • 部 : BỘ. Onyomi : ぶ. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 郵 Âm Hán Việt của chữ 郵 : BƯU. Cách đọc chữ 郵 : Onyomi : ゆう. Kunyomi : Cấp(...)
  • Kanji 都 Âm Hán Việt của chữ 都 : Đô Cách đọc chữ 都 : Onyomi : と / つ . Kunyomi(...)
  • 配 : PHỐI Onyomi : はい Kunyomi : くば Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 酒 : Tửu Onyomi : しゅ Kunyomi : さけ / さか Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 重 : Trọng. Onyomi : じゅう/ ちょう Kunyomi : おも-い/おも-り おも-なう/ かさ-ねる かさ-なる. Cấp độ : Kanji(...)
  • 野 : Dã. Onyomi : や / しょ. Kunyomi : の. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 量 Âm Hán Việt của chữ 量 : LƯỢNG. Cách đọc chữ 量 : Onyomi : りょう. Kunyomi :(...)
  • 金 : Kim. Onyomi : きん. Kunyomi : かね. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *