« Back to Glossary Index

部 : BỘ.

Onyomi : ぶ.

Kunyomi :

Cấp độ : Kanji N3.

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 部
Người đứng ở điểm chờ xe bus
Những từ thường gặp :

全部(ぜんぶ):toàn bộ

部長(ぶちょう):trưởng phòng

部屋(へや):phòng

部分(ぶぶん):bộ phận

学部(がくぶ):ngành học, khoa

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!