Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 防 : PHÒNG. Onyomi : ぼう. Kunyomi : ふせ. Những từ thường gặp : 予防(よぼう):dự(...)
  • Kanji 降 Âm Hán Việt của chữ 降 : Giáng, Hàng. Cách đọc chữ 降 Onyomi : コオ. Kunyomi :(...)
  • 限 : HẠN Onyomi : げん Kunyomi : かぎ Những từ thường gặp : 期限(きげん):kì hạn 限界(げんかい):phạm(...)
  • VIỆN : 院. Onyomi:  いん. Kunyomi: Cách Nhớ: [caption id="attachment_50506"(...)
  • 除 : TRỪ Onyomi : じょ Kunyomi : のぞ Những từ thường gặp : 除湿(じょしつ):loại bỏ độ ẩm 掃除 (そうじ):dọn(...)
  • 陸 : Lục Cách đọc theo âm Onyomi : リク Cách đọc theo âm Kunyomi :  Cách Nhớ: Trên vùng đất(...)
  • Kanji 険 Âm Hán Việt của chữ 険 : Hiểm. Cách đọc chữ 険 : Onyomi : ケン. Kunyomi :(...)
  • Kanji 階 Âm Hán Việt của chữ 階 : Giai. Cách đọc chữ 階 : Onyomi : カイ. Kunyomi : Cấp(...)
  • 際 : Tế Onyomi : サイ Kunyomi : さわ Cách nhớ chữ 際: [caption id="attachment_65680"(...)
  • 集 : Tập. Onyomi : しゅう. Kunyomi : あつ-まる/ あつ-める. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *