防
- 防
防 : PHÒNG.
Onyomi : ぼう.
Kunyomi : ふせ.
Những từ thường gặp :
予防(よぼう):dự(...)
降
- 降
Kanji 降
Âm Hán Việt của chữ 降 : Giáng, Hàng.
Cách đọc chữ 降
Onyomi : コオ.
Kunyomi :(...)
限
- 限
限 : HẠN
Onyomi : げん
Kunyomi : かぎ
Những từ thường gặp :
期限(きげん):kì hạn
限界(げんかい):phạm(...)
院
- 院
VIỆN : 院.
Onyomi: いん.
Kunyomi:
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_50506"(...)
除
- 除
除 : TRỪ Onyomi : じょ Kunyomi : のぞ Những từ thường gặp : 除湿(じょしつ):loại bỏ độ ẩm
掃除 (そうじ):dọn(...)
陸
- 陸
陸 : Lục
Cách đọc theo âm Onyomi : リク
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:
Trên vùng đất(...)
険
- 険
Kanji 険
Âm Hán Việt của chữ 険 : Hiểm.
Cách đọc chữ 険 :
Onyomi : ケン.
Kunyomi :(...)
階
- 階
Kanji 階
Âm Hán Việt của chữ 階 : Giai.
Cách đọc chữ 階 :
Onyomi : カイ.
Kunyomi :
Cấp(...)
際
- 際
際 : Tế
Onyomi : サイ
Kunyomi : さわ
Cách nhớ chữ 際:
[caption id="attachment_65680"(...)
集
- 集
集 : Tập.
Onyomi : しゅう.
Kunyomi : あつ-まる/ あつ-める.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)