Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • THỦ : 首  Cách đọc theo âm Onyomi:   しゅ  Cách đọc theo âm Kunyomi: くび  Cách Nhớ: Đây là hình(...)
  • 香 : HƯƠNG Onyomi : こう Kunyomi : かお Những từ thường gặp : 香り(かおり):hương, mùi(...)
  • Mã : 馬. Onyomi :  ば. Kunyomi : うま、 ま. Cách Nhớ: [caption id="attachment_1288"(...)
  • DỊCH : 駅 Onyomi :  えき Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_1286"(...)
  • Kanji 駐. Âm Hán Việt : Trú. Onyomi : チュウ. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ(...)
  • 験 : Nghiệm. Onyomi : けん / げん. Kunyomi : あかし / しるし / ため-す / ためし. Cấp độ : Kanji(...)
  • 骨 : Cốt. Onyomi : こつ. Kunyomi : ほね. Những từ thường gặp : 骨折(こっせつ):gẫy xương 骨(ほね):xương
  • 高 : Cao. Onyomi : こう. Kunyomi : たか-い / たか-まる / たか-める. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • 髪 : Phát Cách đọc theo âm Onyomi : ハツ Cách đọc theo âm Kunyomi : かみ Cách Nhớ:(...)
  • 魚 : Ngư Onyomi : ぎょ Kunyomi : さかな Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *