Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

香 : HƯƠNG

Onyomi : こう

Kunyomi : かお

Những từ thường gặp> :

香り(かおり):hương, mùi hương
香水(こうすい):nước hoa
無香料(むこうりょう):chất không mùi
香辛料(こうしんりょう):chất cay

« Trở lại mục lục