Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Kanji : 鉄 Âm Hán Việt của chữ 鉄 : Thiết. Cách đọc chữ 鉄 Onyomi : テツ. Kunyomi : Cấp(...)
  • NGÂN: 銀. Onyomi :  ぎん. Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_12978"(...)
  • 銅 : ĐỒNG Onyomi : どう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 銅(どう):đồng 銅像(どうぞう):tượng đồng
  • Kanji : 録 Âm Hán Việt của chữ 録  : Lục. Cách đọc chữ 録  : Onyomi : ろく. Kunyomi(...)
  • Trường : 長. Onyomi : ちょう. Kunyomi : なが. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • Môn : 門  Cách đọc theo âm Onyomi:  もん  Cách đọc theo âm Kunyomi: かど  Cách Nhớ: Đây là hình(...)
  • 閉 : BẾ. Onyomi : へい. Kunyomi : と、し. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ chữ 閉 : [caption(...)
  • 開 : Khai. Onyomi : かい. Kunyomi : ひら-く / ひら-き/ ひら-ける/ あ-く. Cấp độ : Kanji N4 Cách(...)
  • Gian : 間. Onyomi : かん, げん、 けん. Kunyomi : あいだ、 ま. Cấp độ : Kanji N5. Cách(...)
  • Kanji 関. Âm Hán Việt của chữ 関 : Quan. Cách đọc chữ 関 Onyomi : かん. Kunyomi :(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *