鉄
- 鉄
Kanji : 鉄
Âm Hán Việt của chữ 鉄 : Thiết.
Cách đọc chữ 鉄
Onyomi : テツ.
Kunyomi :
Cấp(...)
銀
- 銀
NGÂN: 銀.
Onyomi : ぎん.
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_12978"(...)
銅
- 銅
銅 : ĐỒNG Onyomi : どう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 銅(どう):đồng
銅像(どうぞう):tượng đồng
録
- 録
Kanji : 録
Âm Hán Việt của chữ 録 : Lục.
Cách đọc chữ 録 :
Onyomi : ろく.
Kunyomi(...)
長
- 長
Trường : 長.
Onyomi : ちょう.
Kunyomi : なが.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)
門
- 門
Môn : 門
Cách đọc theo âm Onyomi: もん
Cách đọc theo âm Kunyomi: かど
Cách Nhớ:
Đây là hình(...)
閉
- 閉
閉 : BẾ.
Onyomi : へい.
Kunyomi : と、し.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ chữ 閉 :
[caption(...)
開
- 開
開 : Khai.
Onyomi : かい.
Kunyomi : ひら-く / ひら-き/ ひら-ける/ あ-く.
Cấp độ : Kanji N4
Cách(...)
間
- 間
Gian : 間.
Onyomi : かん, げん、 けん.
Kunyomi : あいだ、 ま.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách(...)
関
- 関
Kanji 関.
Âm Hán Việt của chữ 関 : Quan.
Cách đọc chữ 関
Onyomi : かん.
Kunyomi :(...)