間
« Back to Glossary Index
Gian : 間.
Onyomi : かん, げん、 けん.
Kunyomi : あいだ、 ま.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
間(あいだ):Ở giữa
時間(じかん):Thời gian
二時間(にじかん):2 tiếng
一週間(いっしゅうかん):1 tuần
間に合う(まにあう):Kịp thời, vừa đủ
間違い(まちがい):Nhầm
人間(にんげん):Nhân loại, con người
世間(せけん):thế giới, xã hội
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục