Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo. Chào các bạn, để tạo thuận lợi cho các bạn trong việc tra cứu, ôn luyện và học tiếng Nhật online theo giáo trình Minna nihongo. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại phần từ vựng và kanji của 50 bài minna no nihongo – Tiếng Nhật cơ bản.
Từ vựng minna bài 1:
Mục lục :
Từ vựng
TT | Từ vựng |
Chữ Hán |
Ý nghĩa |
1 | わたし | 私 | tôi |
2 | わたしたち | 私たち | chúng tôi, chúng ta |
3 | あなた | bạn/anh/chị (ngôi thứ 2 số ít) | |
4 | あのひと(あのかた) | あの人(あの方) | người kia, người đó |
5 | みなさん | 皆さん | quý vị, các anh chị |
6 | ~さん | thêm từ này để gọi tên người khác | |
7 | ~くん | 君 | hậu tố để gọi tên con trai |
8 | ~ちゃん | hậu tố để gọi tên trẻ em | |
9 | ~じん | 人 | hậu tố mang nghĩa “người nước” |
10 | せんせい | 先生 | thầy/cô |
11 | きょうし | 教師 | giáo viên |
12 | がくせい | 学生 | học sinh, sinh viên |
13 | かいしゃいん | 会社員 | nhân viên công ty |
14 | しゃいん | 社員 | nhân viên công ty kèm theo tên công ty |
15 | ぎんこういん | 銀行員 | nhân viên ngân hàng |
16 | いしゃ | 医者 | bác sĩ |
17 | びょういん | 病院 | bệnh viện |
18 | けんきゅうしゃ | 研究者 | nhà nghiên cứu |
19 | だいがく | 大学 | đại học, trường đại học |
20 | でんき | 電気 | điện, đèn điện |
21 | だれ | 誰 | ai |
22 | ~さい | 歳 | tuổi |
23 | なんさい | 何歳 | mấy tuổi |
24 | はい | vâng, dạ | |
25 | いいえ | không | |
26 | しつれいですが | xin lỗi ( khi mở đầu làm gì đó) | |
27 | おなまえは | お名前は | tên anh/chị là gì |
28 | はじめまして | 初めまして | rất hân hạnh khi được gặp anh/chị (lần đầu gặp nhau) |
29 | どうぞよろしく おねがいします |
どうぞよろしくお願いします | rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị (câu kết sau khi giới thiệu về mình) |
30 | こちらは~さんです | đây là anh/chị | |
31 | ~からきました | から来ました | đến từ đâu |
32 | にほん | 日本 | Nhật bản |
33 | かんこく | 韓国 | Hàn quốc |
34 | ちゅうごく | 中国 | Trung quốc |
35 | アメリカ | Mỹ | |
36 | イギリス | Anh | |
37 | インド | Ấn Độ | |
38 | インドネシア | Indonesia | |
39 | タイ | Thái lan | |
40 | ドイツ | Đức | |
41 | フランス | Pháp | |
42 | ブラジル | Braxin | |
43 | エンジニア | kĩ sư |
Kanji
日 | 月 | 火 | 水 | 木 |
金 | 土 | 山 | 川 | 田 |
Từ vựng minna bài 2:
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | これ | cái này, đây (vật gần người nói) | |
2 | それ | cái đó, đó (vật gần người nghe) | |
3 | あれ | cái kia, kia (vật xa người nói và nghe) | |
4 | この~ | ~ này | |
5 | その~ | ~ đó | |
6 | あの~ | ~ kia | |
7 | ほん | 本 | sách |
8 | じしょ | 辞書 | từ điển |
9 | ざっし | 雑誌 | tạp chí |
10 | しんぶん | 新聞 | báo |
11 | てちょう | 手帳 | sổ cầm tay |
12 | めいし | 名刺 | danh thiếp |
13 | えんぴつ | 鉛筆 | bút chì |
14 | かぎ | chìa khóa | |
15 | とけい | 時計 | đồng hồ |
16 | かさ | 傘 | cái ô |
17 | かばん | cặp sách | |
18 | じどうしゃ | 自動車 | ô tô |
19 | ノート | vở | |
20 | カード | thẻ | |
21 | テレホンカード | thẻ điện thoại | |
22 | ボールペン | bút bi | |
23 | シャープペンシル | bút chì kim | |
24 | テープレコーダー | máy ghi âm | |
25 | テレビ | tivi | |
26 | ラジオ | radio | |
27 | カメラ | máy ảnh | |
28 | コンピューター | máy tính |
Kanji
一 | 二 | 三 | 四 | 五 | 六 | 七 |
八 | 九 | 十 | 百 | 千 | 万 | 円 |
Từ vựng minna bài 3:
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | ここ | chỗ này, đây | |
2 | そこ | chỗ đó, đó | |
3 | あそこ | chỗ kia, kia | |
4 | どこ | chỗ nào | |
5 | こちら | phía này, chỗ này | |
6 | そちら | phía đó, chỗ đó | |
7 | あちら | phía kia, chỗ kia | |
8 | どちら | phía nào, chỗ nào | |
9 | きょうしつ | 教室 | phòng học |
10 | しょくどう | 食堂 | nhà ăn |
11 | じむしつ / じむしょ | 事務室/事務所 | văn phòng |
12 | かいぎしつ | 会議室 | phòng họp |
13 | うけつけ | 受付 | bộ phận tiếp tân |
14 | へや | 部屋 | căn phòng |
15 | かいだん | 階段 | cầu thang |
16 | くに | 国 | đất nước |
17 | かいしゃ | 会社 | công ty |
18 | うち | nhà | |
19 | でんわ | 電話 | điện thoại |
20 | くつ | 靴 | giầy |
21 | たばこ | thuốc lá | |
22 | うりば | 売り場 | quầy bán |
23 | ちか | 地下 | tầng hầm |
24 | ~かい | tầng thứ~ | |
25 | なんがい | 何階 | mấy tầng |
26 | ~えん | 円 | yên |
27 | ひゃく | 百 | trăm |
28 | せん | 千 | nghìn |
29 | いくら | bao nhiêu tiền | |
30 | ロビー | hành lang | |
31 | エレベーター | thang máy | |
32 | エスカレーター | thang cuốn | |
33 | ネクタイ | cà vạt | |
34 | ワイン | rượu | |
35 | まん | 万 | vạn |
36 | しんおおさか | 新大阪 | tên một nhà ga ở Osaka |
37 | イタリア | Ý | |
38 | スイス | Thuỵ Sỹ |
Kanji
学 : Học
学ぶ (manabu) : học
学位 (gaku i) : học vị
生 : Sinh
生む (umu) : sinh, đẻ, gây ra, dẫn đến\
人生 (jinsei) : nhân sinh, bản mệnh
学生 (gakusei) : sinh viên
先 : Tiên
お先 (o saki) : trước, tương lai, phái trước
先生 (sensei) : giáo viên
会 : Hội
会う (au) : gặp mặt
会社 (kaisha) : công ty
社 : Xã
社会 (shakai) : xã hội
社交 (shakou) : xã giao
員 : Viên
会員 (kai in) : hội viên
社員 (sha in) : nhân viên công ty
医 : Y
医学 (i gaku) : y học
医家 (ika) : bác sĩ y khoa
者 : Giả
作者 (sakusha) : tác giả
医者 (isha) : bác sĩ
本 : Bản
本々 (motomoto) : nguồn gốc, vốn dĩ, vốn là
本位 (hon i) : bản thể
中 : Trung
中 (naka) : bên trong
中位 (chuu i) : người trung gian
国 : Quốc
中国 (chuu goku) : Trung Quốc
国事 (koku ji) : quốc sự
国 (kuni) : đất nước
人 : Nhân
一人 (hitori) : một người
中国人 (chuu goku jin) : người Trung Quốc.
Mời các bạn xem tiếp bài sau tại trang tiếp theo