« Back to Glossary Index

田 : Điền.

Onyomi : でん.

Kunyomi : た.

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 田
Hình mảnh ruộng
Những từ thường gặp :

田(た):ruộng

田畑- ruộng新田- ruộng mới

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!