Kanji : 六
Âm Hán Việt của chữ 六 : Lục.
Cách đọc chữ 六 :
Onyomi : ろく.
Kunyomi : む ~ / む-つ / むっ-つ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ chữ 六 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 六 :
六(ろく): 6, số 6
六つ(むっつ): 6 cái
六時(ろくじ): 6 giờ
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 六 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 六 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục