Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo. Chào các bạn, để tạo thuận lợi cho các bạn trong việc tra cứu, ôn luyện và học tiếng Nhật online theo giáo trình Minna nihongo. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại phần từ vựng và kanji của 50 bài minna no nihongo – Tiếng Nhật cơ bản .
Từ vựng minna bài 31:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
はじまります
始まります
bắt đầu ( buổi lễ)
2
つづけます
続けます
tiếp tục
3
みつけます
見つけます
tìm thấy
4
うけます
受けます
thi ( kì thi)
5
にゅうがくします
入学します
nhập học, vào ( trường) đại học
6
そつぎょうします
卒業します
tốt nghiệp ( trường ) đại học
7
しゅっせきします
出席します
tham dự
8
きゅうけいします
休憩します
nghỉ, giải lao
9
れんきゅう
連休
ngày nghỉ liền nhau
10
さくぶん
作文
bài văn
11
てんらんかい
展覧会
triển lãm
12
けっこんしき
結婚式
lễ cưới
13
おそうしき
お葬式
lễ tang
14
しき
式
lễ
15
ほんしゃ
本社
trụ sở chính
16
してん
支店
chi nhánh
17
きょうかい
教会
nhà thờ
18
だいがくいん
大学院
cao học
19
どうぶつえん
動物園
vườn bách thú
20
おんせん
温泉
suối nước nóng
21
おきゃく
お客
khách hàng
22
だれか
誰か
ai đó
23
のほう
方
phía, hướng
24
ずっと
suốt
25
きがつきます
nhận ra
26
ピカソ
hoạ sĩ Picaso
27
うえのこうえん
上野公園
công viên Ueno ở Tokyo
28
のこります
残ります
ở lại
29
つきに
月に
một tháng
30
ふつうの
普通の
thông thường
31
インターネット
internet
Kanji
Từ vựng minna bài 32:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
うんどうします
運動します
vận động, tập thể thao
2
せいこうします
成功します
thành công
3
しっぱいします
失敗します
thất bại
4
ごうかくします
合格します
đõ, vượt qua
5
もどりします
戻りします
quay lại, trở lại
6
やみます
tạnh, ngừng ( mưa)
7
はれます
晴れます
nắng
8
くもります
曇ります
có mây
9
ふきます
吹きます
thổi ( gió)
10
なおします
治します
khỏi ( cúm), sửa chữa
11
つづきます
続きます
tiếp diễn ( sốt)
12
ひきます
引きます
bị ( cảm)
13
ひやします
冷やします
làm lạnh
14
しんぱい
心配
lo lắng
15
じゅうぶん
十分
đủ
16
おかしい
buồn cười, không bình thường
17
うるさい
ồn ào
18
やけど
bỏng
19
けが
vết thương
20
せき
ho
21
そら
空
bầu trời
22
たいよう
太陽
mặt trời
23
ほし
星
sao
24
つき
月
trăng
25
かぜ
風
gió
26
きた
北
bắc
27
みなみ
南
nam
28
にし
西
tây
29
ひがし
東
đông
30
すいどう
水道
nước máy
31
エンジン
động cơ
32
チーム
đội
33
こんや
今夜
tối nay
34
ゆうがた
夕方
chiều tối
35
まえ
trước
36
おそく
遅く
muộn, khuya
37
こんなに
như thế này
38
そんなに
như thế đó
39
あんなに
như thế kia
40
もしかしたら
có thể, biết đâu là
41
それはいけませんね
thế thì thật không tốt
42
インフルエンザ
cúm dịch
43
オリンピック
Olympic
44
げんき
元気
khoẻ mạnh
45
い
胃
dạ dày
46
はたらきすぎ
働きすぎ
làm việc quá sức
47
ストレス
căng thẳng
48
むりをします
無理をします
làm quá sức, phi thường
49
ゆっくりします
nghỉ ngơi, thong thả
Kanji
Từ vựng minna bài 33:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
にげます
逃げます
chạy trốn, bỏ chạy
2
さわぎます
騒ぎます
làm ồn
3
あきらめます
từ bỏ, đầu hàng
4
なげまう
投げます
ném
5
まもります
守ります
bảo vệ, tuân thủ
6
あげます
上げます
nâng lên
7
さげます
下げます
hạ xuống
8
つたえます
伝えます
truyền đạt
9
ちゅういします
注意します
chú ý
10
だめ
không được, hỏng
11
せき
席
chỗ ngồi
12
ファイト
” cố lên”
13
ボール
quả bóng
14
せんたくき
洗濯機
máy giặt
15
きそく
規 則
quy tắc
16
しようきんし
使用禁止
cấm sử dụng
17
たちいりきんし
立ち入り禁止
cấm vào
18
いりぐち
入り口
cửa vào
19
でぐち
出口
cửa ra
20
ひじょうぐち
非常口
cửa thoát hiểm
21
むりょう
無料
miễn phí
22
ほんじつきゅうぎょう
本日休業
hôm nay nghỉ
23
えいぎょうちゅう
営業中
đang mở cửa
24
しようちゅう
使用中
đang sử dụng
25
ちゅう
中
đang ~
26
どういう
~ gì, ~ thế nào
27
もう
không ~ nữa
28
あと
còn ~
29
はずす
外す
rời ra, bỏ ra
30
マーク
kí hiệu
31
ボール
quả bóng
32
∼き
∼機
máy…
33
ちゅうしゃいはん
駐車違反
đỗ xe trái phép
34
そりゃあ
thế thì
35
∼いない
∼以内
trong vòng
36
けいさつ
警察
cảnh sát
37
ばっきん
罰金
tiền phạt
Kanji
Mời các bạn xem tiếp bài sau tại trang tiếp theo
We on social :
Facebook - Youtube - Pinterest