機
« Back to Glossary Index
機 : Cơ.
Onyomi : キ.
Kunyomi : はた.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
飛行機 (ひこうき) : máy bay
機会 (きかい) : cơ hội
洗濯機 (せんたくき) : máy giặt
機械 (きかい) : máy móc
機能 (きのう) : tính năng
期限 (きげん) : hạn chót, kỳ hạn
機関 (きかん) : cơ quan
危機 (きき) : khủng hoảng
機織り機 (はたおりき) : máy dệt
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục