続
« Back to Glossary Index
続 : Tục.
Onyomi : ゾク.
Kunyomi : つづ_く.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
続ける (つづける) : tiếp tục
続く (つづく) : tiếp theo
続き (つづき) : phần tiếp tục
手続き (てつづき) : thủ tục
連続 (れんぞく) : liên tục
相続 (そうぞく) : sự kế tục, thừa kế
続々 (ぞくぞく) : liên tiếp nhau
接続詞 (せつぞくし) : liên từ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục