夕
« Back to Glossary Index
夕 : Tịch
Onyomi : せき
Kunyomi : ゆう
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
夕方(ゆうがた):chiều tối
夕日(ゆうひ):mặt trời lúc hoàng hôn
七夕(たなばな):ngày lễ Tanabata (7/7)
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục