Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Tiếng Nhật cơ bảnTự học Minna no nihongo

Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo

Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo. Chào các bạn, để tạo thuận lợi cho các bạn trong việc tra cứu, ôn luyện và học tiếng Nhật online theo giáo trình Minna nihongo. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại phần từ vựng và kanji của 50 bài minna no nihongo – Tiếng Nhật cơ bản.

Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo

Từ vựng minna bài 43:

Từ vựng

TT Từ vựng Chữ Hán Ý nghĩa
1 ふえます 増えます tăng
2 へります 減ります giảm
3 あがります 上がります lên (giá cả)
4 さがります 下がります hạ (giá cả)
5 きれます 切れます đứt
6 とれます tuột
7 おちます 落ちます rơi
8 なくなります mất, hết
9 じょうぶな 丈夫な chắc chắn
10 へんな 変な kỳ lạ
11 しあわせな 幸せな hạnh phúc
12 うまい ngon
13 まずい dở
14 つまらない buồn chán
15 ガソリン xăng
16 lửa
17 だんぼう 暖房 máy sưởi
18 れいぼう 冷房 máy lạnh
19 センス sự nhạy cảm, có gu, có khiếu
20 いまにも 今にも ngay cả bây giờ
21 わあ waa…
22 かいいん 会員 hội viên
23 てきとうな 適当な thích hợp
24 ねんれい 年齢 tuổi tác
25 しゅうにゅう 収入 thu nhập
26 ぴったり vừa khít
27 そのうえ∼ thêm vào đó….
28 ∼といいます gọi là…

Kanji

Từ vựng minna bài 44:

Từ vựng

TT Từ vựng Chữ Hán Ý nghĩa
1 なきます 泣きます khóc
2 わらいます 笑います cười
3 かわきます 乾きます khô
4 ぬれます ướt
5 おきます 起きます xảy ra
6 ちょうせつします 調節します điều chỉnh
7 あんぜんな 安全な an toàn
8 ていねいな 丁寧な lịch sự
9 こまかい 細かい chi tiết, tỉ mỉ
10 こい 濃い đậm
11 うすい 薄い nhạt
12 くうき 空気 không khí
13 なみだ nước mắt
14 わしょく 和食 món ăn Nhật
15 ようしょく 洋食 món ăn Âu
16 おかず thức ăn
17 りょう lượng
18 ばい ~ lần
19 はんぶん 半分 1 nửa
20 シングル phòng đơn
21 ツイン phòng đôi
22 たんす tủ quần áo
23 せんたくもの 洗濯物 quần áo giặt
24 りゆう 理由 lí do
25 どうなさいますか anh/chị định như thế nào?
26 すべります 滑ります trượt
27 カット cắt tóc
28 シャンプー dầu gội
29 どういうふうになさいあすか anh/chị định làm thế nào?
30 ショート kiểu ngắn
31 ∼みたいにしてください hãy cắt như
32 これでよろしいでしょうか thế này đã được chưa ạ?
33 どうもおつかれさまでした cảm ơn anh/chị

Kanji

Từ vựng minna bài 45:

Từ vựng

TT Từ vựng Chữ Hán Ý nghĩa
1 あやまります 謝ります xin lỗi
2 あいます 会います gặp ( tai nạn)
3 しんじます 信じます tin tưởng
4 よういます 用意します chuẩn bị
5 キャンセルします hủy bỏ
6 いまくいきます thuận lợi
7 ほしょうしょ 保証書 giấy bảo hành
8 りょうしゅうしょ 領収書 hóa đơn
9 おくりもの 贈り物 quà tặng
10 まちがいでんわ 間違い電話 điện thoại nhầm
11 キャンプ trại
12 かかり 係り nhân viên, người phụ trách
13 ちゅうし 中止 đình chỉ, dừng
14 てん điểm
15 レバー cần gạt
16 さつ tờ ( tiền)
17 ちゃんと đúng, hẳn hoi
18 きゅうに 急に gấp
19 たのしみにしています mong đợi
20 いじょうです xin hết

Kanji

Mời các bạn xem tiếp bài sau tại trang tiếp theo

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *