Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo. Chào các bạn, để tạo thuận lợi cho các bạn trong việc tra cứu, ôn luyện và học tiếng Nhật online theo giáo trình Minna nihongo. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại phần từ vựng và kanji của 50 bài minna no nihongo – Tiếng Nhật cơ bản .
Từ vựng minna bài 37:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
ほめます
褒めます
khen
2
しかります
mắng
3
さそいます
誘います
mời, rủ
4
おこします
起こします
đánh thức
5
しょうたいします
招待します
mời
6
たのみます
頼みます
nhờ vả
7
とります
ăn trộm
8
ふみます
踏みます
giẫm lên
9
こわします
壊します
làm hỏng
10
よごします
汚します
làm bẩn
11
おこないします
行いします
thực hiện, tiến hành
12
ゆしゅつします
輸出します
xuất khẩu
13
ゆにゅうします
輸入します
nhập khẩu
14
ほんやくします
翻訳します
dịch
15
はつめいします
発明します
phát minh
16
はっけんします
発見します
tìm ra, tìm thấy
17
せっけいします
設計します
thiết kế
18
こめ
米
gạo
19
むぎ
麦
lúa mạch
20
せきゆ
石油
dầu mỏ
21
げんりょう
原料
nguyên liệu
22
ざいりょう
材料
vật liệu
23
デート
cuộc hẹn hò
24
どろぼう
泥棒
kẻ trộm
25
けいかん
警官
cảnh sát
26
けんちくか
建築家
kiến trúc sư
27
かがくしゃ
科学者
nhà khoa học
28
まんが
漫画
truyện tranh
29
せかいじゅう
世界中
khắp thế giới
30
よかったですね
may nhỉ
31
ちゅういします
注意します
chú ý, nhắc nhở
32
∼じゅう
∼中
trên khắp, toàn
33
によって
do, vì
34
ドミニカ
Dominaka, một quốc gia ở Trung Mĩ
35
ライトきょうだい
ライト兄弟
anh em nhà Wright, 2 người đầu tiên đặt nền móng cho ngành hàng không
36
げんじものがたり
源氏物語
truyện cổ Genji
37
むらさきしきぶ
紫式部
tác giả của Truyện cổ Genji
38
グラハム・ベル
Alexander Graham Bell nhà phát minh người Mĩ
39
とうしょうぐう
東照宮
tên một đền thờ ở tỉnh Tochigi
40
えどじだい
江戸時代
thời Edo
41
サウジアラビア
các nước Ả rập Xê-út
42
うめたてます
埋め立てます
lấp (biển)
43
ぎじゅつ
技術
kĩ thuật
44
とち
土地
đất đai
45
そうおん
騒音
ô nhiễm tiếng ồn
46
りようします
利用します
sử dụng, lợi dụng
47
アクセス
nối, giao thông đi đến
Kanji
Từ vựng minna bài 38:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
そだてます
育てます
nuôi, trồng
2
はこびます
運びます
vận chuyển
3
なくなります
亡くなります
mất, qua đời
4
にゅういんします
入院します
nhập viện
5
たいいんします
退院します
xuất viện
6
いれます
入れます
bật ( công tắc điện)
7
きります
切ります
tắt ( công tắc điện)
8
かけます
掛けます
khóa ( chìa khóa)
9
きもちがいい
気持ちがいい
dễ chịu
10
きもちがわるい
気持ちが悪い
khó chịu
11
おおきな
大きな
to
12
ちいさな
小さな
nhỏ
13
あかちゃん
赤ちゃん
em bé
14
しょうがっこう
小学校
trường tiểu học
15
ちゅうがっこう
中学校
trường trung học cơ sở
16
えきまえ
駅前
trước nhà ga
17
かいがん
海岸
bờ biển
18
うそ
nói dối
19
しょるい
書類
giấy tờ, tài liệu
20
でんげん
電源
nguồn điện
21
あ、いけない
ôi,hỏng mất rồi/ ôi trời ơi
22
おさきにしつれいします
お先に失礼します
tôi xin phép về trước
23
∼せい
∼製
sản xuất tại∼
24
げんばくドーム
原爆ドーム
nhà Vòm Bom nguyên tử, một di tích ở Hiroshima
25
かいらん
回覧
chuyền đi xung quanh
26
けんきゅうしつ
研究室
phòng nghiên cứu
27
きちんと
nghiêm túc
28
せいりします
整理します
chỉnh sửa
29
∼というほん
∼という本
cuốn sách có tên là…
30
さつ
冊
quyển (đơn vị dùng để đếm sách)
31
はんこ
con dấu
32
おします
押します(はんこを∼)
đóng (dấu)
Kanji
Từ vựng minna bài 39:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
こたえます
答えます
trả lời
2
たおれます
倒れます
đổ
3
やけます
焼けます
cháy, được nướng
4
とおります
通ります
đi qua ( đường)
5
しにます
死にます
chết
6
びっくりします
ngạc nhiên
7
がっかります
thất vọng
8
あんしんします
安心します
yên tâm
9
ちこくします
遅刻します
đến muộn
10
そうたいします
早退します
về sớm
11
けんかします
cãi nhau
12
りこんします
離婚します
li hôn
13
ふくざつな
複雑な
phức tạp
14
じゃまな
邪魔な
cản trở
15
きたない
汚い
bẩn
16
うれしい
vui mừng
17
かなしい
悲しい
buồn, đau thương
18
はずかしい
恥ずかしい
xấu hổ
19
じしん
地震
động đất
20
たいふう
台風
bão
21
かじ
火事
hỏa hoạn
22
じこ
事故
tai nạn
23
みあい
見合い
làm mối, xem mặt
24
でんわだい
電話代
tiền điện thoại
25
フロント
bộ phận tiếp tân
26
~ ごうじつ
phòng số ~
27
あせ
汗
mồ hôi
28
せっけん
xà phòng
29
おおぜい
大勢
nhiều người
30
おつかれさまでした
chắc anh / chị đã mệt vì làm việc
31
うかがいます
伺います
tôi đến thăm
32
タオル
khăn tắm
33
∼だい
∼代
tiền, phí
34
とちゅうで
途中で
giữa đường
35
トラック
xe tải
36
ぶつかります
va chạm, đâm
37
ならびます
並びます
xếp hàng
Kanji
Mời các bạn xem tiếp bài sau tại trang tiếp theo
We on social :
Facebook - Youtube - Pinterest