米
« Back to Glossary Index
払 : Mễ
Onyomi : べい
Kunyomi : こめ
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
米(こめ):gạo
米国(べいこく):nước Mỹ
欧米(おうべい):âu mỹ
米日(べいにち):Mỹ – Nhật
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
払 : Mễ
Onyomi : べい
Kunyomi : こめ
Cách nhớ :
米(こめ):gạo
米国(べいこく):nước Mỹ
欧米(おうべい):âu mỹ
米日(べいにち):Mỹ – Nhật