« Back to Glossary Index

冊 : Sách

Onyomi : サツ, サク

Kunyomi :

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 冊
Xế nhiều giấy lại, làm thành 1 cuốn sách

Các từ thường gặp:

一冊 (いっさつ) : 1 cuốn (sách)

小冊子 (しょうさっし) : sách mỏng, 1 tập san nhỏ

別冊 (べっさつ) : cuốn khác, cuốn riêng (không phải cuốn này)

短冊 (たんざく) : miếng giấy mỏng, dài để viết chữ hoặc để buộc

冊数 (さっすう) : số cuốn sách

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!