配
« Back to Glossary Index
配 : PHỐI
Onyomi : はい
Kunyomi : くば
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
配達(はいたつ):sự phân phát
心配(しんぱい):lo lắng
気配(けはい):sự linh cảm
配る(くばる):phân phát, phân phối, chú ý
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục