Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Tiếng Nhật cơ bảnTự học Minna no nihongo

Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo

Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo. Chào các bạn, để tạo thuận lợi cho các bạn trong việc tra cứu, ôn luyện và học tiếng Nhật online theo giáo trình Minna nihongo. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại phần từ vựng và kanji của 50 bài minna no nihongo – Tiếng Nhật cơ bản.

Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo

Từ vựng minna bài 28:

Từ vựng

TT Từ vựng Chữ Hán Ý nghĩa
1 うれます 売れます bán
2 おどります 踊ります nhảy
3 かみます nhai
4 えらびます 選びます chọn
5 ちがいます 違います khác
6 かよいます 通います đi đi về về
7 メモします ghi chép
8 まじめな nghiêm túc
9 ねっしんな 熱心な nhiệt tình
10 やさしい 優しい hiền lành
11 えらい 偉い vĩ đại
12 ちょうどいい vừa đủ
13 しゅうかん 習慣 tập quán
14 けいけん 経験 kinh nghiệm
15 ちから sức lực
16 にんき 人気 sự hâm mộ
17 かたち hình dáng
18 いろ màu
19 あじ vị
20 しなもの 品物 hàng hóa
21 ねだん 値段 giá cả
22 きゅうりょう 給料 lương
23 ボーナス thưởng
24 ばんぐみ 番組 chương trình
25 しょうせつ 小説 tiểu thuyết
26 しょうせつか 小説家 tiểu thuyết gia
27 かしゅ 歌手 ca sĩ
28 かんりにん 管理人 người quản lí
29 むすこ 息子 con trai mình
30 むすこさん 息子さん con trai người khác
31 むすめ con gái mình
32 むすめさん 娘さん con gái người khác
33 しょうらい 将来 tương lai
34 しばらく một lúc, một lát
35 たいてい thường
36 それに thêm nữa
37 それで thế nên
38 ガム kẹo cao su
39 ドラマ phim truyền hình
40 ちょっとおねがいがあるんですが ちょっとお願いがあるんですが tôi có chút việc muốn nhờ
41 ホームステイ hình thức ở trọ nhờ nhà dân
42 かいわ 会話 hội thoại
43 おしゃべります nói chuyện, tán gẫu

Kanji

Từ vựng minna bài 29:

Từ vựng

TT Từ vựng Chữ Hán Ý nghĩa
1 あきます 開きます mở ( cửa)
2 しまります 閉まります đóng ( cửa)
3 つきます sáng
4 きえます 消えます tắt
5 こみます 込みます đông
6 すきます vắng, thoáng
7 こわれます 壊れます hỏng
8 われます 割れます vỡ
9 おれます 折れます gãy
10 やぶれます 破れます rách
11 よごれます 汚れます bẩn
12 つきます 付きます gắn
13 はずれます 外れます tuột, bung
14 とまります 止まります dừng
15 まちがえます nhầm, sai
16 おとします 落とします đánh rơi
17 かかります 掛かります khóa (chìa khóa)
18 おさら đĩa
19 おちゃわん bát
20 コップ cốc
21 ガラス thủy tinh
22 ふくろ cái túi
23 さいふ 財布 cái ví
24 えだ cành cây
25 えきいん 駅員 nhân viên nhà ga
26 このへん この辺 vùng này
27 このくらい khoảng ngần này
28 おさきにどうぞ xin mời anh/chi đi trước
29 よかった ôi may quá
30 いまのでんしゃ 今の電車 chuyến tàu vừa nãy
31 わすれもの 忘れ物 vật để quên
32 ∼がわ phía, bên
33 ポケット túi áo, túi quần
34 おぼえていません 覚えていません tôi không nhớ
35 あみだな 網棚 giá hành lí
36 たしか 確か nếu không nhầm thì
37 よつや 四ツ谷 tên một ga ở Tokyo

Kanji

Từ vựng minna bài 30:

Từ vựng

TT Từ vựng Chữ Hán Ý nghĩa
1 はります dán
2 かけます 掛けます treo
3 かざります 飾ります trang trí
4 ならべます 並べます xếp thành hàng
5 うえます 植えます trồng ( cây)
6 もどします 戻します đưa về, trả về
7 まとめます tóm lại
8 かたづけます 片付けます dọn dẹp, sắp xếp
9 しまります cất vào, để vào
10 しらせます 知らせます thông báo
11 そうだんします 相談します thảo luận
12 よしゅうします 予習します chuẩn bị bài mới
13 ふくしゅうします 復習します ôn bài cũ
14 そのままにします để nguyên như thế
15 おこさん お子さん con ( dùng với con người khác)
16 じゅぎょう 授業 giờ học
17 こうぎ 講義 bài giảng
18 よてい 予定 dự định
19 おしらせ お知らせ bản thông báo
20 あんないしょ 案内書 tài liệu hướng dẫn
21 カレンダー tờ lịch
22 ポスター tờ quảng cáo
23 ごみばこ ごみ箱 thùng rác
24 にんぎょう 人形 búp bê
25 かびん 花瓶 lọ hoa
26 かがみ cái gương
27 ひきだし 引き出し ngăn kéo
28 げんかん 玄関 cửa vào
29 ろうか 廊下 hành lang
30 かべ tường
31 いけ cái ao
32 こうばん 交番 trạm cảnh sát
33 もとのところ địa điểm ban đầu
34 まわり 回り xung quanh
35 まんなか 真ん中 trung tâm
36 すみ góc
37 まだ chưa
38 ~ ほど khoảng ~
39 きめます 決めます quyết định
40 ミーティング cuộc họp
41 よていひょう 予定表 thời khoá biểu
42 ごくろうさま ご苦労さま anh/chị đã làm việc vất vả rồi
43 きぼう 希望 nguyện vọng
44 なにかきぼうがありますか 何か希望がありますか anh/chị có nguyện vọng gì không?
45 ミュージカル ca kịch
46 ブロードウェイ broadway

Kanji

Mời các bạn xem tiếp bài sau tại trang tiếp theo

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *