« Back to Glossary Index

汚 : Ô

Onyomi :

Kunyomi : きた、よご

Cấp độ : Kanji N3.

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 汚
Một người đang uống nước bẩn
Những từ thường gặp :

汚れる(よごれる):vấy bẩn, nhơ bẩn

汚い(きたない):bẩn

汚染(おせん):ô nhiễm

汚い(きたない):bẩn

汚す(よごす): làm bẩn, bôi nhọ

汚染(おせん): ô nhiễm

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!