慣
« Back to Glossary Index
慣 : QUÁN
Onyomi : かん
Kunyomi : な
Những từ thường gặp> :
習慣(しゅうかん):phong tục, thói quen
慣れる(なれる):quen với
慣 : QUÁN
Onyomi : かん
Kunyomi : な
習慣(しゅうかん):phong tục, thói quen
慣れる(なれる):quen với