« Back to Glossary Index

予 : DƯ.

Onyomi : よ.

Kunyomi :

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 予
Người mẹ với bao dự định cho con thơ
Những từ thường gặp :

予定(よてい):dự định

予習(よしゅう):sự soạn bài

予備(よび):dự bị

予算(よさん):dự toán

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!