Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo. Chào các bạn, để tạo thuận lợi cho các bạn trong việc tra cứu, ôn luyện và học tiếng Nhật online theo giáo trình Minna nihongo. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại phần từ vựng và kanji của 50 bài minna no nihongo – Tiếng Nhật cơ bản .
Từ vựng minna bài 46:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
やきます
焼きます
nướng, rán
2
わたします
渡します
đưa cho, giao cho
3
かえってきます
帰ってきます
về, trở lại
4
でます
出ます
xuất phát ( xe)
5
るす
留守
đi vắng
6
たくはいびん
宅配便
dịch vụ chuyển đồ đến tận nhà
7
ちゅうしゃ
注射
tiêm
8
しょくよく
食欲
cảm giác muốn ăn
9
パンフレット
tờ rơi
10
こちら
đây, đằng này
11
のところ
xung quanh
12
たったいま
vừa mới rồi
13
いまいいでしょうか
bây giờ tôi làm phiền anh/ chị có được
không ạ?
14
ちしき
知識
kiến thức
15
ほうこ
宝庫
kho báu
16
たとえば
例えば
ví dụ
17
おまたせしました
xin lỗi vì để anh/ chị phải đợi
18
ぐあい
具合
trạng thái
19
ステレオ
máy hát, stereo
20
ちょうど
vừa đúng
21
ガスサービスセンター
trung tâm dịch vụ gas
22
ガスレンジ
bếp gas
23
ぐあい
具合
tình trạng sức khoẻ
24
どちらさまでしょうか
どちら様でしょうか
Vị nào đấy ạ?
25
むかいます
向かいます
hướng đến
Kanji
Từ vựng minna bài 47:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
あつまります
集まります
tập trung, tập hợp ( người)
2
わかれます
別れます
chia ra ( người)
3
ながいきします
長生きします
sống lâu
4
します
nghe thấy, có ( mùi,vị)
5
さします
che ( ô)
6
ひどい
tồi tệ, xấu
7
こわい
怖い
đáng sợ
8
てんきよほう
天気予報
dự báo thời tiết
9
はっぴょう
発表
phát biểu
10
じっけん
実験
thực nghiệm
11
じんこう
人口
dân số
12
におい
mùi
13
かがく
科学
khoa học
14
いがく
医学
y học
15
ぶんがく
文学
văn học
16
パトカー
xe ô tô cảnh sát
17
きゅうきゅうしゃ
救急車
xe cấp cứu
18
さんせい
賛成
đồng ý, tán thành
19
だんせい
男性
nam giới
20
はんたい
反対
phản đối
21
じょせい
女性
nữ giới
22
どうも
có lẽ là
23
によると
theo như
24
こいびと
恋人
người yêu
25
こんやくします
婚約します
hứa hôn
26
あいて
相手
đối phương
27
のう
脳
não
28
はんたい
反対
phản đối
29
バリとう
バリ島
đảo Bali ở Indonesia
30
イラン
Iran
31
カリフォルニア
California
32
グアム
Guam, một đảo nằm ở miền Tây Thái Bình Dương
33
しりあいます
知り合います
gặp gỡ, quen biết
Kanji
Từ vựng minna bài 48:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
おろします
降ろします
cho xuống, hạ xuống
2
とどけます
届けます
gửi đến, chuyển đến
3
せわをします
世話をします
chăm sóc
4
いやな
嫌な
khó chịu, không thích
5
きびしい
厳しい
nghiêm khắc
6
じゅく
塾
cơ sở học thêm
7
スケジュール
thời khóa biểu
8
せいと
生徒
học sinh, học trò
9
もの
者
người ( người thân hoặc cấp dưới)
10
にゅうかん
入管
Cục quản lí nhập cảnh
11
さいにゅうこくビザ
再入国ビザ
thị thực tái nhập cảnh
12
じゆうに
自由に
tự do
13
いいことですね
hay nhỉ
14
ひさしぶり
久しぶり
lâu
15
かまいません
không sao
16
もともと
vốn dĩ
17
せいき
世紀
thế kỉ
18
こころ
心
trái tim
19
∼かん
∼間
trong (khoảng thời gian)
20
おいそがしいですか
お忙しいですか
anh/chị có bận không ạ?
21
えいぎょう
営業
kinh doanh
22
それまでに
trước thời điểm đó
23
たのしみます
楽しみます
vui thích
Kanji
Mời các bạn xem tiếp bài sau tại trang tiếp theo
We on social :
Facebook - Youtube - Pinterest