Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo. Chào các bạn, để tạo thuận lợi cho các bạn trong việc tra cứu, ôn luyện và học tiếng Nhật online theo giáo trình Minna nihongo. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại phần từ vựng và kanji của 50 bài minna no nihongo – Tiếng Nhật cơ bản.
Từ vựng minna bài 25:
Mục lục :
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | かんがえます | 考えます | suy nghĩ |
2 | つきます | 着きます | đến ( ga) |
3 | りゅうがくします | 留学生します | du học |
4 | とります | 取ります | thêm ( tuổi) |
5 | いなか | 田舎 | vùng quê |
6 | たいしかん | 大使館 | đại sứ quán |
7 | おく | 億 | 100 triệu |
8 | もし | nếu | |
9 | いくら | cho dù | |
10 | グループ | nhóm | |
11 | チャンス | cơ hội | |
12 | どうぞおげんきで | chúc anh/ chị khỏe mạnh | |
13 | がんばります | cố gắng lên | |
14 | こと | việc | |
15 | おせわになりました | anh/chị đã giúp tôi nhiều | |
16 | てんきん | 転勤 | việc chuyển công tác |
17 | いっぱいのみましょう | 一杯飲みましょう | cùng uống một chén nhá |
Kanji
場 | 界 | 特 |
Từ vựng minna bài 26
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | みます | 見ます | xem, khám bệnh |
2 | さがします | 探します | tìm kiếm |
3 | おくれます | 遅れます | chậm, muộn |
4 | まにあいます | 間に合います | kịp ( cuộc hẹn…) |
5 | さんかします | 参加します | tham gia |
6 | もうしこみます | 申し込みます | đăng kí |
7 | つごうがいい | 都合がいい | thuận tiện |
つごうがわるい | bận, không tiện | ||
8 | きぶんがいい | 気分がいい | cảm thấy tốt |
9 | きぶんがわるい | cảm thấy không tốt | |
10 | しんぶんしゃ | 新聞社 | tòa soạn |
11 | うんどうかい | 運動会 | hội thi thể thao |
12 | ばしょ | 場所 | địa điểm |
13 | こんど | 今度 | lần tới |
14 | ずいぶん | khá, tương đối | |
15 | ちょくせつ | 直接 | trực tiếp |
16 | いつでも | lúc nào cũng | |
17 | どこでも | ở đâu cũng | |
18 | だれでも | ai cũng | |
19 | なんでも | cái gì cũng | |
20 | こんな | như thế này | |
21 | そんな | như thế đó | |
22 | あんな | như thế kia | |
23 | こどものひ | 子供の日 | ngày trẻ em |
24 | NHK | hãng phát thanh truyền hình nippon hoso kyokai |
|
25 | やります | làm | |
26 | じゅうどう | 柔道 | môn judo |
27 | ボランティア | đội tình nguyện | |
28 | ∼べん | ∼弁 | tiếng, giọng vùng…. |
29 | かたづきます (にもつが∼) |
片付きます (荷物が∼) |
sắp xếp đồ đạc |
30 | ごみ | rác | |
31 | だします (ごみを∼) |
出します (ごみを∼) |
cho rác ra |
32 | もえます (ごみが∼) |
燃えます (ごみが∼) |
cháy được |
33 | げつ・すい・きん | 月・水・金 | thứ 2,4,6 |
34 | おきば | 置き場 | nơi đặt, để |
35 | よこ | 横 | bên cạnh |
36 | びん | 瓶 | chai. lọ |
37 | かん | 缶 | lon |
38 | おゆ | お湯 | nước nóng |
39 | ガス | gas | |
40 | れんらくします | 連絡します | liên lạc |
41 | こっまたな | 困ったな | rắc rối |
42 | でんしメール | 電子メール | thư điện tử |
43 | うちゅう | 宇宙 | vũ trụ |
44 | こわい | 怖い | sợ |
45 | うちゅうせん | 宇宙船 | tàu vũ trụ |
46 | べつの | 別の | khác |
47 | うちゅうひこうし | 宇宙飛行士 | phi hành gia |
48 | どいたかお | 土井孝雄 | tên một phi hành gia Nhật |
Kanji
絵 | 議 | 辞 | 柔 | 駐 | 帽 |
湯 | 構 | 遠 | 欲 | 遅 |
Từ vựng minna bài 27:
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | かいます | 飼います | nuôi ( động vật) |
2 | たてます | 建てます | xây, xây dựng |
3 | はしります | 走ります | chạy |
4 | とります | 取ります | xin ( nghỉ) |
5 | みえます | 見えます | có thể nhìn |
6 | きこえます | 聞こえます | có thể nghe |
7 | できます | có thể | |
8 | ひらきます | 開きます | mở |
9 | ペット | động vật cảnh | |
10 | とり | 鳥 | chim |
11 | こえ | 声 | giọng nói |
12 | なみ | 波 | sóng |
13 | はなび | 花火 | pháo hoa |
14 | けしき | 景色 | phong cảnh |
15 | ひるま | 昼間 | ban ngày |
16 | むかし | 昔 | ngày xưa |
17 | どうぐ | 道具 | công cụ |
18 | じどうはんばいき | 自動販売機 | máy bán tự động |
19 | つうしんはんばい | 通信販売 | thương mại viễn thông |
20 | クリーニング | giặt ủi | |
21 | マンション | nhà chung cư | |
22 | だいどころ | bếp | |
23 | ~ ご | 後 | sau ~ |
24 | ~ しか | chỉ ~ | |
25 | はっきり | rõ ràng | |
26 | ほとんど | hầu hết | |
27 | ∼きょうしつ | ∼教室 | phòng học |
28 | パーティールームー | phòng tiệc | |
29 | かんさいくうこう | 関西空港 | sân bay quốc tế Kansai |
30 | あきはばら | 秋葉原 | khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo |
31 | いず | 伊豆 | một đảo thuộc tỉnh Shizuoka |
32 | にちようだいく | 日曜大工 | làm thợ mộc chủ nhật |
33 | ほんだな | 本棚 | giá sách |
34 | ゆめ | 夢 | giấc mơ |
35 | いつか | lúc nào đó | |
36 | いえ | 家 | ngôi nhà |
37 | すばらしい | tuyệt vời | |
38 | こどもたち | 子供たち | bọn trẻ con |
39 | だいすきな | 大好きな | rất thích |
40 | まんが | 漫画 | truyện tranh |
41 | しゅじんこう | 主人公 | nhân vật chính |
42 | かたち | 形 | hình dáng |
43 | ロボット | ro bot | |
44 | ふしぎな | 不思議な | kì lạ |
45 | ポケット | túi áo, túi quần | |
46 | たとえば | 例えば | ví dụ |
47 | つけます | 付けます | lắp, ghép |
48 | じゆうに | 自由に | tự do |
49 | そら | 空 | bầu trời |
50 | とびます | 飛びます | bay lên |
51 | じぶん | 自分 | bản thân |
52 | しょうらい | 将来 | tương lai |
53 | ドラえもん | mèo máy Doraemon |
Kanji
景 | 色 | 声 | 所 | 具 | 鳥 | 昔 |
夢 | 回 | 泳 | 座 | 走 | 役 |
Mời các bạn xem tiếp bài sau tại trang tiếp theo