« Back to Glossary Index

泳 : Vịnh

Cách đọc theo âm Onyomi : エイ

Cách đọc theo âm Kunyomi : およ_ぐ

Cách nhớ chữ 泳 :
Cách nhớ chữ Kanji 泳
Tôi bơi trong nước

Các từ thường gặp:

泳ぐ およぐ bơi

水泳 すいえい bơi

平泳ぎ ひらおよぎ bơi ếch

背泳ぎ せおよぎ bơi ngửa

競泳 きょうえい thi bơi

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!