走
« Back to Glossary Index
TẨU : 走
Onyomi : そう
Kunyomi : はし
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
走る(はしる):Chạy
ご馳走(ごちそう):Chiêu đãi,khao
脱走(だっそう):Sự đảo ngũ
逃走(とうそう): Sự bỏ trốn
走行(そうこう):Di chuyển
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục