特
« Back to Glossary Index
特 : Đặc.
Onyomi : とく.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
特徴(とくちょう):đặc trưng
特に(とくに):đặc biệt là
特別(とくべつ):đặc biệt
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
特 : Đặc.
Onyomi : とく.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
特徴(とくちょう):đặc trưng
特に(とくに):đặc biệt là
特別(とくべつ):đặc biệt