柔
« Back to Glossary Index
柔 : NHU
Onyomi : じゅう
Kunyomi : やわ
Những từ thường gặp> :
柔軟な(じゅうなんな): mềm dẻo, linh hoạt
柔道(じゅうどう): Nhu đạo
柔らかい(やわらかい): mềm dẻo