« Back to Glossary Index

火 : Hỏa.

Onyomi : か.

Kunyomi : ひ / び.

Cấp độ : Kanji N5.

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 火
Hình ảnh đống lửa
Những từ thường gặp :

火(ひ):lửa

花火(はなび):pháo hoa

火山(かざん):núi lửa

火事(かじ):vụ cháy

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!