点
« Back to Glossary Index
点 : Điểm.
Onyomi : テン.
Kunyomi :
Cách Nhớ chữ 点:
Các từ thường gặp:
点 (てん) : điểm
弱点 (じゃくてん) : điểm yếu
交差点 (こうさてん) : ngã tư
点数 (てんすう) : điểm số
欠点 (けってん) : nhược điểm
百店 (ひゃくてん) : 100 điểm
句読点 (くとうてん) : dấu câu (chấm, phẩy…)
要点 (ようてん) : điểm quan trọng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục