Tên các ký hiệu trên bàn phím tiếng Nhật
Tên các ký hiệu trên bàn phím tiếng Nhật. Mời các cùng học tên tiếng Nhật của các ký tự trên bàn phím máy tính. Trong đó có rất nhiều cách đọc các ký hiệu đặc biệt, có thể các bạn sẽ gặp trong công việc sau này.
Kí hiệu | Cách đọc | Tiếng Anh
(phần lớn bắt nguồn từ tiếng Anh) |
Tiếng Việt |
! | イクスクラメーション (エクスクラメーション) 感嘆符 |
exclamation mark | Dấu chấm than |
“ | ダブルクォーテーション 引用符 ウムラウト |
double quotation mark | Dấu nháy kép |
# | いげた 番号記号、No ポンド(パウンド) ハッシュマーク |
number sign pound sign【ポンド(記号)】hash mark【細切れの印(しるし)】 |
Dấu thăng |
$ | ダラス、ドルマーク ドル記号 |
dollar mark 【(アメリカの通貨)ドルの印】 |
Dấu Dollar |
% | パーセント | percent sign 【パーセント記号】 |
Phần trăm |
& | アンパサンド | ampersand 【アンド記号】 |
Và |
‘ | アポストロフィー<’> アクサンテギュシングルクォート<> (シングルクオート) |
apostrophe 【アポストロフィ】single quote 【シングルクォート】 |
Dấu chấm đơn |
( | 左小括弧 丸かっこ(開く) |
left parenthesis open parenthesis 【開く丸括弧】 |
Dấu ngoặc đơn trái |
) | 右小括弧 丸かっこ(閉じる) |
right parenthesis close parenthesis 【閉じる丸括弧】 |
Đóng dấu ngoặc đơn |
* | アステリスク (アスタリスク) 星印 |
asterisk 【星印】star 【星】 |
Dấu hoa thị |
+ | 正符号 プラス |
plus sign plus mark 【プラスの印】 |
Dấu cộng |
, | コンマ セディユ カンマ |
comma 【コンマ】又は【カンマ】 |
Đóng dấu nháy đơn |
– | ハイフン 負符号 マイナス |
hyphen-minus minus sign 【マイナス記号】hyphen 【ハイフン[連字符]】 |
Dấu gạch ngang |
. | ピリオド ドット(注2) ポイント(小数点) 終止符 |
full stop 【終止符】period 【〔米語〕 終止符】dot 【点】decimal point (point) 【小数点】 |
Dấu chấm kết thúc |
/ | 斜線 スラッシュ |
solidus 【斜線】slash 【切れ目】virgule 【どちらの意味を取ってもいいことを示す斜線】 |
Gạch chéo |
Tên các ký tự đặc biệt trong tiếng Nhật (phần 2).
Kí hiệu | Cách đọc | Tiếng Anh
(phần lớn bắt nguồn từ tiếng Anh) |
Tiếng Việt |
: | コロン | colon 【コロン】 |
Dấu 2 chấm |
; | セミコロン | semicolon 【セミコロン】 |
Dấu chấm phẩy |
< | 不等号(より小) 左アングルブラケット 小なり |
less-than sign 【小なり記号】 |
Dấu nhỏ hơn |
= | 等号 イコール |
equal sign 【同等】 |
Dấu bằng |
> | 不等号(より大) 右アングルブラケット、 大なり |
greater-than sign 【大なり記号】 |
Dấu lớn hơn |
? | 疑問符 クエスチョン |
question mark 【疑問符】 |
Dấu hỏi |
@ | 単価記号 アットマーク |
commercial at sign 【商用のアット記号】 |
Dấu a còng |
[ | 左大括弧 角かっこ(開く) |
left square bracket 【左の角(かく)かっこ】 |
Dấu ngoặc vuông |
\ (便宜全角) |
バックスラッシュ | backslash 【裏返しの斜線】reverse solidus 【逆の斜線】 |
Dấu gạch chéo sang phải |
] | 右大括弧 角かっこ(閉じる) |
right square bracket 【右の角かっこ】 |
Đóng dấu ngoặc vuông |
^ | アクサンシルコンフレックスキャロット、カレット | circumflex accent 【曲折アクセント記号】caret 【脱字記号】up arrow 【上向き矢印】hat 【帽子】chevron 【山の形の紋章】 |
Dấu mũ |
~ | パソコンでは使いません | tilde 【波線符号】 (チルダ) |
Dấu ngã |
_ | アンダライン アンダースコア、 アンダーバー |
low line 【低い線】underscore 【下線】 注:score には【刻み目】のような意味があります |
Dấu gạch dưới |
` | アクサングラーブ 逆クォート |
grave accent 【 低[抑音]符号】backquote 【逆(シングル)引用符】back apostrophe 【逆アポストロフィ】 |
Dấu ngoặc đơn (đóng) |
{ | 左中括弧 中かっこ(開く) |
left curly bracket 【巻き毛の括弧】left brace 【左の大かっこ】 |
Ngoặc nhọn (mở) |
| | 縦線 パイプライン |
vertical line
vertical bar pipe |
Gạch đứng |
} | 右中括弧 中かっこ(閉じる) |
right curly bracket
right brace curly bracket 【巻き毛のかっこ】 |
Ngoặc nhọn (đóng) |
 ̄
(べんぎ全角文字) ~ |
オーバーライン(上の線)
注:このキーは、チルダ入力用なので<~>になっている機種あり |
over line 【上線】 |
Gạch trên |
円記号 円マーク |
yen sign 【円記号】 |
Dấu Yên |
Trên đây là nội dung bài viết : Tên các ký hiệu trên bàn phím tiếng Nhật. Mời các bạn cùng xem các bài viết khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề